Chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Quảng Đông, Trung Quốc
Hàng hiệu: Evolis
Số mô hình: Zenius 2
Tài liệu: zenius2-eng.pdf
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1
Giá bán: US$755-880.00/unit
Điều khoản thanh toán: T/T
Mô -đun in: |
một mặt |
Về màu sắc và đơn sắc: |
300x300 dpi & 300x600 dpi |
Trong đơn sắc: |
Lên đến 300x1200 dpi |
Giao diện: |
Bảng điều khiển dẫn |
Độ dày thẻ: |
0,25 đến 0,76 mm (10 đến 30 triệu), điều chỉnh bằng máy đo |
Các loại thẻ: |
Thẻ PVC, thẻ PVC tổng hợp, thẻ PET, thẻ giấy và thẻ có thể viết lại |
Kết nối: |
USB 2.0, IP10BaseT,100BaseT |
Phần mềm: |
ID-TẤT CẢ |
Mô -đun in: |
một mặt |
Về màu sắc và đơn sắc: |
300x300 dpi & 300x600 dpi |
Trong đơn sắc: |
Lên đến 300x1200 dpi |
Giao diện: |
Bảng điều khiển dẫn |
Độ dày thẻ: |
0,25 đến 0,76 mm (10 đến 30 triệu), điều chỉnh bằng máy đo |
Các loại thẻ: |
Thẻ PVC, thẻ PVC tổng hợp, thẻ PET, thẻ giấy và thẻ có thể viết lại |
Kết nối: |
USB 2.0, IP10BaseT,100BaseT |
Phần mềm: |
ID-TẤT CẢ |
| Print Module | Single-sided color sublimation and resin thermal transfer |
| Print Resolution | Color & Monochrome: 300x300 dpi & 300x600 dpi Monochrome: up to 300x1200 dpi |
| Interface | LED panel with print optimization via color profile |
| Print Speed | Single-sided color: up to 180 cards/hour Single-sided monochrome: up to 700 cards/hour |
| Card Management | Automatic or manual feeder Feeder capacity: 50 cards (0.76 mm/30 mil) Front output: 25 cards, Back output: 50 cards Card thickness: 0.25 to 0.76 mm (10 to 30 mil) |
| Card Compatibility | PVC cards, composite PVC cards, PET cards, paper cards, and rewritable cards Format: ISO CR80 - ISO 7810 (53.98 mm x 85.60 mm) |
| Connectivity | USB 2.0 (compatible with 1.0 and 3.0), cable included Ethernet TCP-IP 10BaseT, 100BaseT (Expert version) |